 | exciter; exalter; galvaniser; monter |
|  | KÃch động quần chúng |
| exalter (galvaniser) la foule |
|  | KÃch động trà tưởng tượng |
| exalter l'imagination |
|  | KÃch động ngưá»i nà y chống ngưá»i kia |
| monter quelqu'un contre un autre |
|  | dá»… kÃch động |
|  | excitable; exaltable |
|  | kẻ bị kÃch động |
|  | exalté |
|  | kẻ kÃch động |
|  | excitateur |
|  | sá»± kÃch động |
|  | exaltation |